giảm nhẹ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giảm nhẹ+ verb
- to cut down, to lighten
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giảm nhẹ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giảm nhẹ":
giảm nhẹ giảm nhiễm - Những từ có chứa "giảm nhẹ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
extenuation extenuate diminutively palliative palliator flick extenuatory deaden relieve mitigate more...
Lượt xem: 571